Có 1 kết quả:
追悼 zhuī dào ㄓㄨㄟ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
truy điệu, đưa ma
Từ điển Trung-Anh
(1) to mourn
(2) to pay last respects
(3) mourning
(4) memorial (service etc)
(2) to pay last respects
(3) mourning
(4) memorial (service etc)
Bình luận 0